線上程度測驗
TOCFL線上練習
下載專區
線上報名
會員登入
加入會員
.正體中文
.English
.日本語
.한국어
.Bahasa Indonesia
.Tiếng Việt
Khái quát về trung tâm ngôn ngữ Trung Hoa
Trung tâm ngôn ngữ Trung Hoa
Môi trường học tập
Thông tin liên hệ
Thông tin khóa học
Lớp học nhóm
. Lớp học chính
. Đơn xin nhập học
. Thông báo sinh viên
. Quy định rút tiền học
Lớp học 1 kèm 1
Thông tin giáo viên xin việc
Trại hè tiếng Trung cho trẻ em
Các dự án hợp tác
Visa
Visa học sinh
Các giấy tờ khác
Gia hạn Visa
Giấy phép cư trú
Dịch vụ chăm sóc học sinh
Định hướng học sinh mới
Các khu nhà cho thuê
Văn kiện
Bảo hiểm
Giấy phép làm việc
Lịch làm việc của học sinh ngoại quốc
Các hoạt động văn hóa
Thông tin lớp học miễn phí tìm hiểu văn hóa
Thông tin các lớp học phụ đạo miễn phí
Sự kiện hàng năm
Hình ảnh hoạt động hàng năm
Khu vực âm thanh hình ảnh
Câu hỏi và trả lời
Thông tin cuộc sống
Thông tin xung quanh trường
Thông tin chỗ ở khác
Đường dây tư vấn nước ngoài
Học bổng
Chính sách bảo mật
7 月 8 日 至 9 月 23 日 期末考成績
學號
聽
說
讀
寫
期末考總成績
FD24060367
21
24
23.5
25
94
FC23121937
17
18
20
14.5
70
FD24011059
20.5
23
24
21
89
FC23110246
24
14.5
15.5
10
64
FD24011078
25
14.5
20.5
10
70
FD24030093
24
18
22.2
17
81
FD24030888
18
23
24.5
23
89
FD24061018
23
21.5
24.5
22
91
FD24060352
24
24
22
21
91
FD24060225
25
23
21.5
17
87
FD24030568
17
12
15
8.5
53
FD24060494
25
16
24.5
24.5
90
FC23081760
25
17
19.25
9
70
FC23100311
25
21
24
23
93
FB22120954
19
16.5
16.75
16.5
69
FD24060047
18
18.5
23.5
24
84
FC23100359
23
23
19
14
79
FC23020570
25
22
23
13
83
FC23110142
23
16
25
21
85
FC23100503
25
17
21
15
78
FD24070413
25
22
24
14
85
FC23110087
22
19
24
19
84
FD24050381
25
25
25
13
88
FD24031647
25
25
25
23
98
FD24010618
25
25
25
21
96
FC23110138
25
22
20
20
87
FC23100467
25
22
18
15
80
FC23110020
25
24
14
17
80
FC23050059
17
24
12
7
60
FD24050234
20
17
18.5
14
70
FB22121037
23
20
14
2
59
FC23090347
12
20
13
15
60
FC23100448
23
24
20
20
87
FD24060329
16
25
23
23
87
FC23080483
20
25
22
24
91
FB22070438
0
21
0
0
21
FC23100452
20
25
17
20
82
FC23080322
22
25
24
24
95
FC23050275
15
23
18.5
22
79
FD24070254
19
22
23
24
88
FD24060992
10
7
7.5
1
26
FC23050364
17
22
15
18
72
FC23082567
17
22
18
19
76
FD24060297
13
21.5
18
11.5
64
FC23052452
22
21.5
18.5
19
81
FC23070312
11
16
12.5
17.5
57
FC23050627
21
20
23
18
82
FC23060232
19
17.5
18
18
73
FC23021038
17
22
22
16
77
FC23040301
18
20
19
23
80
FB22050386
15
25
15
19
74
FC23121886
93
FB22050418
93
FD24031488
95
FB22080077
90
電話: +886-2-2700-5858 分機 8130-8136
傳真: +886-2-2708-1257
地址:
台北市大安區建國南路2段231號4樓406室
電子信箱:
mlc@sce.pccu.edu.tw
營業時間: 星期一至星期五09:30~16:30
Tel: +886-2-2700-5858 Ext. 8130-8136
Fax: +886-2-2708-1257
Add:
10659 No. 231 Jian-Guo South Rd. Sec. 2, Taipei
Email:
mlc@sce.pccu.edu.tw
Office Hours: Monday to Friday 09:30~16:30
• 網站地圖 Site Map
• 隱私權保護政策 Privacy Policy
• 交通資訊 Transportation Information
• 教師專區