線上程度測驗
TOCFL線上練習
下載專區
線上報名
會員登入
加入會員
.正體中文
.English
.日本語
.한국어
.Bahasa Indonesia
.Tiếng Việt
Khái quát về trung tâm ngôn ngữ Trung Hoa
Trung tâm ngôn ngữ Trung Hoa
Môi trường học tập
Thông tin liên hệ
Thông tin khóa học
Lớp học nhóm
. Lớp học chính
. Đơn xin nhập học
. Thông báo sinh viên
. Quy định rút tiền học
Lớp học 1 kèm 1
Thông tin giáo viên xin việc
Trại hè tiếng Trung cho trẻ em
Các dự án hợp tác
Visa
Visa học sinh
Các giấy tờ khác
Gia hạn Visa
Giấy phép cư trú
Dịch vụ chăm sóc học sinh
Định hướng học sinh mới
Các khu nhà cho thuê
Văn kiện
Bảo hiểm
Giấy phép làm việc
Lịch làm việc của học sinh ngoại quốc
Các hoạt động văn hóa
Thông tin lớp học miễn phí tìm hiểu văn hóa
Thông tin các lớp học phụ đạo miễn phí
Sự kiện hàng năm
Hình ảnh hoạt động hàng năm
Khu vực âm thanh hình ảnh
Câu hỏi và trả lời
Thông tin cuộc sống
Thông tin xung quanh trường
Thông tin chỗ ở khác
Đường dây tư vấn nước ngoài
Học bổng
Chính sách bảo mật
11月 4 日 至 1 月 20 日 期末考成績
學號
聽
說
讀
寫
期末考總成績
FC13121017
21
22
19.75
10
73
FD24090221
20
23
23.5
22.5
89
FD24070589
25
24
24.5
22
96
FD24070678
22.5
23
19.5
17
82
FD24090109
24.5
23
21
21
90
FD24040390
21
6
13
4
44
FD24080180
23
17
22
19
81
FD24070659
25
20
23.25
24
92
FD24090151
25
22
22
17
86
FD24100291
21
13
16.5
12
63
FD24080481
25
21
24
14
84
FD24060526
19
22
15.75
12
69
FD24090190
25
20
23.25
17
85
FC23082529
25
11
23.5
1
61
FC23070577
20
18
18
0
56
FD24030676
23
22
24.25
22
91
FD24031312
23
19
22.5
22
87
FD24060085
25
22
23
19.5
90
FD24020312
20
23
23
24.5
91
FD24030619
20
21
18
13
72
FB22100116
24
24
21.5
16
86
FD24100394
20
20
23
16.5
80
FC23030951
23
10
14.5
4.5
52
FD24030892
25
25
25
23
98
FD24080438
25
25
24.5
20
95
FD24050111
23
24
25
23.5
96
FD24080508
23
24
25
23.5
96
FC23081806
25
24
22
22
93
FC23111039
18
23
19
13
73
FC23121829
20
16
18
15
69
FC23060430
23
10
20
3
55
FC23060834
19
20
18
13
70
FD24050323
18
20
22
20
80
FC23121833
20
20
25
22
87
FD24050220
16
20
15
17
68
FC23090099
19
22.5
15
22
79
FB22090301
17
22
10
16
65
FC23110994
20
24
22
22.5
89
FC23090192
19
25
18.5
24.5
87
FC23070261
10
18
20
24.5
73
FC23121621
15
18.5
8
18.5
60
FC23082726
23
20
16
15.5
75
FC23050311
23
21.5
25
22
92
FC23020245
14
15
15
16
60
FC23050364
24
23.5
23
21.5
92
FC23082567
20
17
20
15
72
FC23090210
9
10
15.5
13.5
48
FD24070536
24
23
25
24.5
97
FD24100144
25
17
23
21
86
FC23020014
17
19
15.5
18
70
FD24070682
14
16
12
0
42
FC23050326
22
23.5
20
16
82
FC23060035
18
21.5
16.5
17.5
74
FD24060314
20
21
11
22
74
FD24060300
19
20.5
18
22.5
80
FC23082779
24
21
18
21
84
FC23030325
16
22
9
19
66
FC23040284
17
20
13
18
68
FD24110012
14
21.5
10.5
17
63
FD24090043
21
23
21
20
77
電話: +886-2-2700-5858 分機 8130-8136
傳真: +886-2-2708-1257
地址:
台北市大安區建國南路2段231號4樓406室
電子信箱:
mlc@sce.pccu.edu.tw
營業時間: 星期一至星期五09:30~16:30
Tel: +886-2-2700-5858 Ext. 8130-8136
Fax: +886-2-2708-1257
Add:
10659 No. 231 Jian-Guo South Rd. Sec. 2, Taipei
Email:
mlc@sce.pccu.edu.tw
Office Hours: Monday to Friday 09:30~16:30
• 網站地圖 Site Map
• 隱私權保護政策 Privacy Policy
• 交通資訊 Transportation Information
• 教師專區